Bảng giá thép tấm

Time 8:00 AM - 17:00 PM

CÔNG TY PHƯƠNG PHÚ CHÂU

Hotline tư vấn

0908111160 0985625509

Bảng giá thép tấm

  • 23
  • Liên hệ

Thép tấm được sử dụng khá phổ biến trong ngành xây dựng, cơ khí, đóng tàu, sản xuất ô tô,... Để thuận tiện cho quý khách hàng theo dõi, Phương Phú Châu xin cập nhật bảng giá thép tấm mới nhất vào ngày 03/06/2025. Lưu ý: Giá thép tấm thay đổi mỗi ngày. Vui lòng liên hệ hotline 0908.111.160 - 0985.625.509 để được báo giá mới nhất nhé!

Thép tấm được sử dụng khá phổ biến trong ngành xây dựng, cơ khí, đóng tàu, sản xuất ô tô,... Để thuận tiện cho quý khách hàng theo dõi, Phương Phú Châu xin cập nhật bảng giá thép tấm mới nhất vào ngày 03/06/2025. Lưu ý: Giá thép tấm thay đổi mỗi ngày. Vui lòng liên hệ hotline 0908.111.160 - 0985.625.509 để được báo giá mới nhất nhé!

Bảng giá thép tấm
Bảng giá thép tấm 2025

Bảng giá thép tấm cập nhật mới nhất ngày 03/06/2025

Bảng giá thép tấm trơn

STT Tên sản phẩm & Quy cách Tỷ trọng (Kg) Đơn giá tham khảo (VNĐ/Kg) Đơn giá tham khảo (VNĐ/Tấm)
1  Tấm 3 x 1500 x 6000 (Q235/A36/SS400) 212 14.900 14.900
2  Tấm 4 x 1500 x 6000 (Q235/A36/SS400) 282.6 15.000 15.000
3  Tấm 5 x 1500 x 6000 (Q235/A36/SS400) 353.3 15.100 15.100
4  Tấm 6 x 1500 x 6000 (Q235/A36/SS400) 423.9 15.100 15.100
5  Tấm 8 x 1500 x 6000 (Q235/A36/SS400) 565.2 15.500 15.500
6  Tấm 10 x 1500 x 6000 (Q235/A36/SS400) 706.5 15.400 15.400
7  Tấm 12 x 1500 x 6000 (Q235/A36/SS400) 847.8 15.400 15.400
8  Tấm 14 x 1500 x 6000 (Q235/A36/SS400) 989.1 15.900 15.900
9  Tấm 16 x 1500 x 6000 (Q235/A36/SS400) 1130.4 15.900 15.900
10  Tấm 18 x 1500 x 6000 (Q235/A36/SS400) 1271.7 16.500 16.500
11  Tấm 20 x 1500 x 6000 (Q235/A36/SS400) 1413 16.500 16.500
12  Tấm 22 x 2000 x 6000 (Q235/A36/SS400) 2072.4 Liên hệ Liên hệ
13  Tấm 25 x 2000 x 6000 (Q235/A36/SS400) 2355 Liên hệ Liên hệ
14  Tấm 30 x 2000 x 6000 (Q235/A36/SS400) 2826 Liên hệ Liên hệ
15  Tấm 5 x 1500 x 12000 (Q345/A572) 706.5 Liên hệ Liên hệ
16  Tấm 6 x 1500 x 12000 (Q345/A572) 847.8 Liên hệ Liên hệ
17  Tấm 8 x 1500 x 12000 (Q345/A572) 1130.4 Liên hệ Liên hệ
18  Tấm 10 x 1500 x 12000 (Q345/A572) 1413 Liên hệ Liên hệ
19  Tấm 12 x 1500 x 12000 (Q345/A572) 1695.6 Liên hệ Liên hệ
20  Tấm 14 x 1500 x 12000 (Q345/A572) 1978.2 Liên hệ Liên hệ
21  Tấm 16 x 1500 x 12000 (Q345/A572) 2260.8 Liên hệ Liên hệ
22  Tấm 18 x 1500 x 12000 (Q345/A572) 2543.4 Liên hệ Liên hệ
23  Tấm 20 x 1500 x 12000 (Q345/A572) 2826 Liên hệ Liên hệ
24  Tấm 22 x 1500 x 12000 (Q345/A572) 3108.6 Liên hệ Liên hệ
25  Tấm 25 x 1500 x 12000 (Q345/A572) 3532.5 Liên hệ Liên hệ
26  Tấm 30 x 1500 x 12000 (Q345/A572) 4239 Liên hệ Liên hệ
27  Tấm 5 x 2000 x 6000 (Q345/A572) 471 Liên hệ Liên hệ
28  Tấm 6 x 2000 x 6000 (Q345/A572) 565.2 Liên hệ Liên hệ
29  Tấm 8 x 2000 x 6000 (Q345/A572) 753.6 Liên hệ Liên hệ
30  Tấm 10 x 2000 x 6000 (Q345/A572) 942 Liên hệ Liên hệ
31  Tấm 12 x 2000 x 6000 (Q345/A572) 1130.4 Liên hệ Liên hệ
32  Tấm 14 x 2000 x 6000 (Q345/A572) 1318.8 Liên hệ Liên hệ
33  Tấm 16 x 2000 x 6000 (Q345/A572) 1507.2 Liên hệ Liên hệ
34  Tấm 18 x 2000 x 6000 (Q345/A572) 1695.6 Liên hệ Liên hệ
35  Tấm 25 x 2000 x 6000 (Q235/A36/SS400) 2355 Liên hệ Liên hệ
36  Tấm 28 x 2000 x 6000 (Q235/A36/SS400) 2637 Liên hệ Liên hệ
37  Tấm 30 x 2000 x 6000 (Q235/A36/SS400) 2826 Liên hệ Liên hệ
38  Tấm 32 x 2000 x 6000 (Q235/A36/SS400) 3014.4 Liên hệ Liên hệ
39  Tấm 35 x 2000 x 6000 (Q235/A36/SS400) 3297 Liên hệ Liên hệ
40  Tấm 6 x 2000 x 12000 (Q235/A36/SS400) 1130.4 Liên hệ Liên hệ
41  Tấm 8 x 2000 x 12000 (Q235/A36/SS400) 1507.2 Liên hệ Liên hệ
42  Tấm 10 x 2000 x 12000 (Q235/A36/SS400) 1884 Liên hệ Liên hệ
43  Tấm 12 x 2000 x 12000 (Q235/A36/SS400) 2260.8 Liên hệ Liên hệ
44  Tấm 14 x 2000 x 12000 (Q235/A36/SS400) 2637.6 Liên hệ Liên hệ
45  Tấm 16 x 2000 x 12000 (Q235/A36/SS400) 3014.4 Liên hệ Liên hệ
46  Tấm 18 x 2000 x 12000 (Q235/A36/SS400) 3391.2 Liên hệ Liên hệ
47  Tấm 20 x 2000 x 12000 (Q235/A36/SS400) 3768 Liên hệ Liên hệ
48  Tấm 22 x 2000 x 12000 (Q235/A36/SS400) 4144 Liên hệ Liên hệ
49  Tấm 25 x 2000 x 12000 (Q235/A36/SS400) 4710 Liên hệ Liên hệ
50  Tấm 28 x 2000 x 12000 (Q235/A36/SS400) 5275.2 Liên hệ Liên hệ
51  Tấm 30 x 2000 x 12000 (Q235/A36/SS400) 5652 Liên hệ Liên hệ
52  Tấm 32 x 2000 x 12000 (Q235/A36/SS400) 6028.8 Liên hệ Liên hệ
53  Tấm 35 x 2000 x 12000 (Q235/A36/SS400) 7536 Liên hệ Liên hệ
54  Tấm 3 x 1500 x 6000 (Q345/A572) 247.3 Liên hệ Liên hệ
55  Tấm 4 x 1500 x 6000 (Q345/A572) 282.6 Liên hệ Liên hệ
56  Tấm 5 x 1500 x 6000 (Q345/A572) 353.3 Liên hệ Liên hệ
57  Tấm 6 x 1500 x 6000 (Q345/A572) 423.9 Liên hệ Liên hệ
58  Tấm 7 x 1500 x 6000 (Q345/A572) 494.6 Liên hệ Liên hệ
59  Tấm 8 x 1500 x 6000 (Q345/A572) 565.2 Liên hệ Liên hệ
60  Tấm 10 x 1500 x 6000 (Q345/A572) 706.5 Liên hệ Liên hệ
61  Tấm 20 x 2000 x 6000 (Q345/A572) 1884 Liên hệ Liên hệ
62  Tấm 25 x 2000 x 6000 (Q345/A572) 2355 Liên hệ Liên hệ
63  Tấm 30 x 2000 x 6000 (Q345/A572) 2826 Liên hệ Liên hệ
64  Tấm 6 x 2000 x 12000 (Q345/A572) 1130.4 Liên hệ Liên hệ
65  Tấm 8 x 2000 x 12000 (Q345/A572) 1507.2 Liên hệ Liên hệ
66  Tấm 10 x 2000 x 12000 (Q345/A572) 1884 Liên hệ Liên hệ
67  Tấm 12 x 2000 x 12000 (Q345/A572) 2260.8 Liên hệ Liên hệ
68  Tấm 14 x 2000 x 12000 (Q345/A572) 2637.6 Liên hệ Liên hệ
69  Tấm 16 x 2000 x 12000 (Q345/A572) 3014.4 Liên hệ Liên hệ
70  Tấm 18 x 2000 x 12000 (Q345/A572) 3391.2 Liên hệ Liên hệ
71  Tấm 20 x 2000 x 12000 (Q345/A572) 3768 Liên hệ Liên hệ
72  Tấm 25 x 2000 x 12000(Q345/A572) 4710 Liên hệ Liên hệ
73  Tấm 30 x 2000 x 12000 (Q345/A572) 5652 Liên hệ Liên hệ
Sản phẩm cùng loại
0908111160 0985625509
 chỉ đường
zalo